Ford Transit Mid
✅ Chương trình ưu đãi: Giảm giá ngần 100 triệu, Tặng ghế da, ốp trần 3D, lót sàn gỗ, gập ghế...(Chương trình liên tục được cập nhật).
✅ Hỗ trợ trả góp: Trả trước chỉ tầm 235 triệu nhận ngay xe mới 100%. Hỗ trợ vay vốn đến 75% giá trị xe, thủ tục vay đơn giản, lãi suất thấp, cho vay tối đa lên đến 7 năm.
✅ Giao xe nhanh: Gia Định Ford cam kết có xe sẵn giao ngay, giao xe nhanh trong ngày, giao xe tận nhà.
Giá thương lượng - Gọi ngay để nhận được giá tốt nhất
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất!
Giới thiệu sản phẩm
Hiện nay Xe Ford Transit Mid đang chiếm lĩnh thị trường xe khách 16 chỗ trong nhiều năm qua. Với những ưu thế như động cơ mạnh mẽ, độ bền cao, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiết kiệm nhiên liệu,... Qua đó, dòng Xe Ford Transit luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong của khách hàng trong phân khúc xe khách 16 chỗ.
Hỗ trợ bán trả góp chỉ trả trước 255 triệu nhận ngay xe mới 100% (Đầy đủ giấy tờ)
Động cơ - Hộp số
Ford Transit trang bị động cơ Diesel 2.4LTurbo tăng áp với phun nhiên liệu trực tiếp, cho công suất cực đại 140 (kw) tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn tới 375 (Nm) tại 2.000 vòng/phút, rất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ & Hộp số
Hộp số sàn gồm 6 cấp số tiến và 1 số lùi, giúp quá trình chuyển số mượt mà hơn. Hệ thống dẫn động bánh sau sử dụng cầu cứng và lá nhíp với chi phí bảo dưỡng thấp nhưng bền bỉ suốt vòng đời xe.
Ngoại thất xe
Tổng thể thiết kế của Ford Transit là những đường thẳng và đường dập sắc cạnh, tạo nên một vóc dáng mạnh mẽ, hiện đại , sang trọng và rất đặc trưng.
Hỗ trợ bán trả góp vay vốn đến 75% giá trị xe - Thủ tục vay vốn đơn giản - Lãi suất thấp
Kích thước tổng thể xe (Dài x Rộng x Cao): 5.780 x 2.000 2.360 mm, chiều dài cơ sở: 3.750 mm, khoảng sáng gầm xe165 mm.
Nội thất xe
Thiết kế bảng táp lô được tính toán khoa học, tạo cảm giác thuận tiện cho người lái. Xung quanh vô-lăng là ổ cắm 12V, nút điều chỉnh đèn chiếu sáng và cần số được bố trí ngay cạnh vô-lăng rất thuận tiện khi lái xe.
Nội thất Ford Transit thiết kế đơn giản,hài hòa và tinh tế
Tất cả các vị trí hành khách ngồi đều có cửa gió điều hòa độc lập, tạo cảm giác rất thoải mái trên hành trình dài.
Bọc da cao cấp, lót sàn gỗ, bọc trần 3D, ngã ghế ra phía sau và gập ghế
Lưng ghế ở tất cả các vị trí trên xe đều có thể điều chỉnh được độ nghiêng với biên độ rất lớn. Bên cạnh đó, khoảng cách giữa các hàng ghế là 68cm, giúp hành khách luôn tìm được tư thế thoải mái nhất.
Thông số kỹ thuật và các tính năng an toàn
Động cơ & Tính năng Vận hành |
|||
- Động cơ: |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
||
- Loại / Type: |
4 xi lanh thẳng hàng |
||
- Dung tích xi lanh (cc): |
2402 |
||
- Đường kính x Hành trình (mm): |
89.9 x 94.6 |
||
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút): |
140 / 3500 (kw/rpm) |
||
-- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): |
375 / 2000 |
||
- Hộp số / Transmission: |
6 số tay |
||
- Ly hợp / Clutch: |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
||
- Kích thước và trọng lượng / Dimensions & Weight |
|||
-Dài x Rộng x Cao (mm): |
5780 x 2000 x 2360 |
||
- Chiều dài cơ sở (mm): |
3750 |
||
- Vệt bánh trước (mm): |
1740 |
||
- Vệt bánh sau (mm): |
1704 |
||
- Khoảng sáng gầm xe (mm): |
165 |
||
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): |
6.65 |
||
- Trọng lượng toàn tải (kg): |
3730 |
||
- Trọng lượng không tải (kg): |
2455 |
||
Hệ thống treo/ Suspension system |
|||
- Trước: |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
||
- Sau: |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|||
- Phanh đĩa phía trước và sau: |
Có |
||
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): |
Có |
||
- Trợ lực lái thủy lực: |
Có |
||
- Dung tích thùng nhiên liệu (L): |
80L |
||
- Loại nhiên liệu sử dụng: |
Dầu Diesel |
||
- Cỡ lốp: |
215 / 75R16 |
||
- Bánh xe: |
Vành thép 16” |
||
Trang thiết bị chính / Equipment |
|||
- Túi khí cho người lái / Driver Airb: |
Có |
||
- Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước: |
Có |
||
- Khóa nắp ca-pô: |
Có |
||
- Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện: |
Có |
||
- Gương chiếu hậu điều khiển điện: |
Có |
||
- Khoá cửa điện trung tâm: |
Có |
||
- Đèn sương mù: |
Có |
||
- Đèn phanh sau lắp cao: |
Có |
||
- Vật liệu ghế: |
Ghế nỉ |
||
- Dây đai an toàn cho tất cả các ghế: |
Có |
||
- Tựa đầu các ghế: |
Có |
||
- Chắn bùn trước sau: |
Có |
||
- Bậc lên xuống cửa trượt: |
Có |
||
- Tay nắm hỗ trợ lên xuống: |
Có |
||
- Khoá cửa điều khiển từ xa: |
Có |
||
- Các hàng ghế (234) ngả được: |
Có |
||
- Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay: |
Có |
||
- Điều hoà nhiệt độ: |
Hai giàn lạnh |
||
- Hệ thống âm thanh: |
AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa |
||
- Tiêu chuẩn khí thải: |
EURO 4 |